Phan Đạt

dphan2038@gmail.com

068

068

068

2.29 tỷ
100 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
04/09/2024

067

067

067

2.59 tỷ
80 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
04/09/2024

059

059

059

2.65 tỷ
90 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
03/09/2024

066

066

066

2.45 tỷ
91 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
03/09/2024

062

062

062

2.55 tỷ
90 m²
Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
02/09/2024

064

064

064

2.35 tỷ
96 m²
Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
02/09/2024

065

065

065

3.68 tỷ
80 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
16/08/2024

064

064

064

2.35 tỷ
85 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
16/08/2024

035

035

035

1.83 tỷ
424 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
15/08/2024

035

035

035

1.83 tỷ
424 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
15/08/2024

061

061

061

2.3 tỷ
93 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
15/08/2024

029

029

029

1.99 tỷ
95 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
14/08/2024

060

060

060

1.65 tỷ
67 m²
Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
14/08/2024

058

058

058

2.2 tỷ
150 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
12/08/2024

057

057

057

3.25 tỷ
85 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
12/08/2024

054

054

054

2.1 tỷ
80 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
10/08/2024

055

055

055

2.259 tỷ
53 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
10/08/2024

053

053

053

2.3 tỷ
80 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
09/08/2024

046

046

046

990 triệu
716 m²
Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
08/08/2024

047

047

047

1.55 tỷ
83 m²
Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
08/08/2024

038

038

038

1.35 tỷ
125 m²
Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
05/08/2024

039

039

039

1.39 tỷ
40 m²
Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
05/08/2024

038

038

038

2.69 tỷ
115 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
03/08/2024

037

037

037

1.58 tỷ
75 m²
Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
03/08/2024

025

025

025

1 triệu
70 m²
Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
02/08/2024

035

035

035

1.83 tỷ
424 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
02/08/2024

036

036

036

2.29 tỷ
72 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
02/08/2024

030

030

030

1.65 tỷ
99 m²
Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
31/07/2024

031

031

031

980 triệu
477 m²
Quận Bình Thuỷ, Cần Thơ
31/07/2024

035

035

035

2.7 tỷ
875 m²
Quận Ninh Kiều, Cần Thơ
30/07/2024